Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
14.75 | 0.15 | 18,124,100 | 12,035,128 | 927,467,947 | 13,541 | 2.68% |
|
2/
vif
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
16.20 | 0 | 7,900 | 7,844 | 350,000,000 | 5,670 | 0% |
|
3/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.35 | -0.12 | 3,092,000 | 1,916,083 | 1,108,553,895 | 4,955 | 0% |
|
4/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.90 | 0.20 | 3,458,200 | 3,502,794 | 336,526,752 | 3,937 | 2.01% |
|
5/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.20 | 0.10 | 4,244,900 | 5,445,167 | 143,520,000 | 3,172 | 0.06% |
|
6/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
76 | -0.50 | 400 | 4,928 | 17,586,988 | 1,345 | 6.48% |
|
7/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.50 | -2.50 | 2,000 | 494 | 14,992,367 | 532 | 0.93% |
|
8/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.33 | 0.06 | 66,400 | 121,367 | 35,383,508 | 186 | 1.40% |
|
9/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 142 | 0.39% |
|
10/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8 | 0 | 6,700 | 8,839 | 17,000,000 | 136 | 2.82% |
|
11/
ctp
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
|
5.40 | -0.10 | 48,000 | 193,850 | 12,099,992 | 67 | 1.11% |
|
12/
hkt
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
|
4.20 | 0 | 300 | 2,306 | 6,135,029 | 26 | 0.29% |
|